Cận kề sự tuyệt chủng, trên khắp thế giới tồn tại những loài gà nước độc đáo và quý hiếm trong những vùng đất hẻo lánh. Bên cạnh ngoại hình độc đáo, chúng mang giá trị văn hóa và sinh thái vô cùng quan trọng. Dưới đây Jun88 sẽ chia sẻ danh sách những loài gà nước nổi tiếng, coi như những kho báu thiên nhiên mà chúng ta cần bảo vệ và tôn vinh.
Gà nước vằn, còn được biết đến với tên khoa học Gallirallus striatus, là một loài gà nước phổ biến và định cư rộng rãi, ngoại trừ vùng Nam Trung Bộ. Chúng cũng thường di cư qua khu vực Đông Bắc và Bắc Trung Bộ. Với kích thước trung bình từ 26-31 cm, loài gà nước vằn có hình dáng nhỏ gọn và mang các đặc điểm đặc trưng riêng.
Gà nước vằn thích sống trong các môi trường như đầm lầy, rừng ngập mặn, đồng lúa nước và các khu vực gần nước do hoạt động canh tác và trồng trọt. Chúng cũng có thể được tìm thấy trong các vùng trống trải và khô đôi khi. Loài gà này thích ẩn náu trong cỏ dại và cây bụi, và xây tổ trên mặt đất, ẩn trong cỏ rậm hoặc bụi cây.
Gà nước vằn có bộ lông đa dạng với màu sắc chủ yếu là nâu và xám. Chúng có cổ ngắn, mỏ dài và chân màu xám. Trên lưng của chúng có sọc ngang màu nâu đậm tạo thành họa tiết vằn. Đuôi của gà nước vằn cũng có màu nâu đậm và có những vằn nhạt. Gà nước cái và gà nước đực có ngoại hình tương tự nhau, tuy nhiên, gà nước đực thường lớn hơn so với gà nước cái.
Loài gà nước vằn có chế độ ăn hạt, thức ăn chính của chúng bao gồm hạt, cỏ và côn trùng nhỏ. Chúng thường di chuyển bằng cách bội bước và tìm kiếm thức ăn trên mặt đất. Gà nước này cũng có khả năng bơi và lặn để tìm kiếm thức ăn trong nước.
Gà nước mày trắng, có tên khoa học là Porzana cinerea, là một loài gà nước định cư không phổ biến tại khu vực Nam Bộ của Việt Nam và không thường xuyên trú đông ở Đông Bắc. Kích thước trung bình của loài này là từ 18-22 cm.
Gà nước mày trắng thường sinh sống trong môi trường như đầm lầy, hồ nước ngọt và đôi khi xuất hiện ở các ruộng lúa nước. Chúng thích nghi tốt với vùng đất thấp và có đất ẩm ướt. Môi trường sống của loài gà nước mày trắng cung cấp cho chúng nguồn thức ăn đa dạng, bao gồm côn trùng, giun, ấu trùng và hạt cỏ.
Về ngoại hình, gà nước mày trắng có lông màu nâu nhạt và đặc trưng là mày trắng trên mặt. Gà nước đực và gà nước cái có ngoại hình tương tự nhau, tuy nhiên, gà nước đực có mày lớn hơn. Chúng có thân hình nhỏ gọn, chân dài và mỏ nhọn. Gà nước mày trắng di chuyển nhanh và linh hoạt trong môi trường nước.
Loài gà nước mày trắng là ăn cỏ và côn trùng. Chúng thường săn mồi bằng cách lảng vảng trong môi trường nước thấp và tìm kiếm thức ăn dưới mặt nước hoặc trong cỏ dại. Chúng xây tổ trên mặt đất gần nước và đẻ từ 4-7 quả trứng. Gà nước cái chịu trách nhiệm ấp trứng trong khoảng 19-21 ngày, sau đó nuôi dưỡng và bảo vệ con non cho đến khi chúng trưởng thành.
Gà nước họng nâu, còn được biết đến với tên khoa học Rallina fasciata, là một loài gà nước di cư sinh sản không phổ biến tại khu vực Nam Bộ, Việt Nam. Kích thước trung bình của loài này dao động từ 22 đến 25 cm.
Gà nước họng nâu thường sinh sống và sinh sản trong môi trường sông suối và vùng ngập nước bên trong rừng lá rộng thường xanh. Chúng cũng có thể được tìm thấy ở rừng thứ sinh, bìa rừng và đôi khi xuất hiện tại các khu vực đất nông nghiệp ẩm ướt.
Loài gà nước này có bộ lông đặc trưng với họng màu nâu đậm, từ đó chúng được gọi là “Gà nước họng nâu”. Ngoài ra, chúng có mào ngắn màu đen trên đầu và lưng nâu với các vằn ngang trắng. Gà nước đực và gà nước cái có ngoại hình tương đối giống nhau, nhưng gà nước đực có một mảng màu đỏ tươi trên ngực.
Gà nước họng nâu là loài gà nước thích nghi với môi trường nước. Chúng thường lảng vảng trong khu vực ngập nước để tìm kiếm thức ăn như ếch, ốc, giun, côn trùng và các sinh vật thủy sinh khác. Chúng cũng có khả năng bơi và lặn xuống dưới nước để săn mồi.
Về sinh sản, gà nước họng nâu xây tổ trên đất ngập nước hoặc trên cây gần nước. Tổ được làm từ cành cây và lá khô. Gà nước cái đẻ từ 3 đến 5 quả trứng và chăm sóc những quả trứng này trong khoảng 20 đến 22 ngày trước khi chúng nở.
Gà nước họng trắng, được biết đến với tên khoa học khác là Rallina fasciata, là một loài gà nước có kích thước trung bình, đạt chiều dài từ 26 đến 28 cm. Loài gà nước này thường di cư để sinh sản ở Đông Bắc và sau đó di cư trú đông không phổ biến qua Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ của Việt Nam.
Gà nước họng trắng thích sống chủ yếu trong môi trường nước như suối và vùng ngập nước bên trong rừng lá rộng thường xanh. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được tìm thấy ở rừng thứ sinh, khu vực cỏ bụi trong vườn trồng, đầm lầy và công viên trong mùa di cư.
Loài gà nước này có bộ lông màu nâu sẫm với một vạch màu trắng bao quanh cổ và họng, điều này giải thích tên gọi “gà nước họng trắng”. Mỏ của chúng có màu đen và chân có màu xám.
Gà nước họng trắng thường tìm kiếm thức ăn trong môi trường nước. Chúng ăn côn trùng, giun, ốc, cá nhỏ và hạt. Chúng cũng có khả năng bơi và lặn dưới nước để săn mồi.
Loài gà nước này sinh sản vào mùa xuân và mùa hè. Các con đực thường xây tổ trên mặt đất gần nguồn nước và sử dụng các vật liệu như cỏ, lá và cành để xây tổ. Mỗi tổ thường có từ 4 đến 6 quả trứng và được gà nước cái chăm sóc trong quá trình ấp trứng.
Gà nước họng trắng là một loài gà nước phổ biến và thường xuất hiện trong nhiều khu vực có môi trường nước phong phú. Để bảo vệ và duy trì sự tồn tại của loài gà nước này, việc bảo vệ và bảo tồn các khu vực đầm lầy và rừng ngập mực nước là rất quan trọng.
Gà đồng (Gallicrex cinerea), được biết đến với tên khoa học Gallicrex cinerea, là một loài gà nước định cư hiếm gặp tại một số khu vực ở Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ Việt Nam. Chúng cũng thực hiện di cư sinh sản không phổ biến ở khu vực Đông Bắc và trú đông thường xuyên ở Nam Bộ, và có xu hướng di cư tương đối phổ biến qua Đông Bắc.
Xem thêm: Daga68 – Trang chuyên cung cấp các trận đá gà đỉnh cao
Gà đồng có kích thước trung bình từ 31 đến 43 cm. Chúng thường sống trong môi trường đầm lầy, bãi lầy nước ngọt, đồng lúa nước, đồng cỏ ngập nước và rừng ngập mặn trong quá trình di cư. Đây là những nơi có độ ẩm cao và cung cấp nguồn thức ăn phong phú cho gà đồng.
Gà đồng có bộ lông màu nâu sẫm với các mảng màu đen và trắng trên cánh và đuôi. Gà đực và gà mái có ngoại hình tương đối giống nhau. Chúng có mỏ dài và chân dài, phù hợp với môi trường sống của chúng.
Chúng thường xây tổ trên cụm cỏ hoặc bụi cây gần mặt nước. Tổ của gà đồng thường được làm từ cỏ và lá cây. Mỗi lứa trứng thường có từ 4 đến 7 quả, và gà mái chịu trách nhiệm ấp trứng trong khoảng 21 đến 23 ngày. Gà con sau khi nở có lông màu nâu và có khả năng bơi lội ngay từ khi mới sinh.
Gà đồng là loài gà nước ăn cỏ, hạt và côn trùng. Chúng thường săn mồi trong môi trường nước để kiếm ăn. Lối sống của chúng phù hợp với việc di cư qua các môi trường đầm lầy và bãi lầy để tìm kiếm nguồn thức ăn.
Mặc dù gà đồng không phổ biến nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đầm lầy và vùng ngập nước. Chúng giúp kiểm soát dân số côn trùng và thực vật trong môi trường nước ngọt, đồng thời cũng là nguồn thức ăn cho một số loài động vật khác.
Ngoài ra, gà đồng cũng có giá trị văn hóa trong một số nền văn hóa dân gian. Chúng thường xuất hiện trong truyền thuyết, câu chuyện và nghệ thuật dân gian, góp phần làm tăng sự đa dạng và tính đặc biệt của di sản văn hóa.
Gà nước Xít, được biết đến với tên khoa học Porphyrio indicus, là một loài gà nước định cư phổ biến trong các khu vực có môi trường nước đặc biệt như hồ và đầm lầy. Chúng có kích thước trung bình, đạt khoảng 28-29 cm.
Gà nước Xít có bộ lông đa dạng với màu sắc đặc trưng. Lưng chúng thường có màu xanh lục hoặc xanh lam sáng, trong khi ngực và cổ có màu xanh dương đậm. Chúng cũng có mỏ dài và mạnh mẽ, phù hợp để săn mồi trong môi trường nước. Đôi chân của gà nước Xít có màu đỏ tươi và có móng vuốt sắc nhọn để di chuyển trên mặt đất hoặc cây cỏ trong khu vực sống của chúng.
Loài gà nước này thường xây tổ trên các cành cây thấp hoặc mặt đất gần các khu vực nước. Chúng cũng có thể xây tổ trên nền nước dày đặc của đầm lầy khi cần thiết. Tổ của gà nước Xít thường được làm bằng cành cây, lá và các vật liệu thảo mộc khác.
Gà nước Xít ăn cỏ, lá cây và các loại hạt. Chúng cũng săn bắt các loài động vật nhỏ như ếch, ốc, cua và giun. Chúng có khả năng bơi lội trên mặt nước một cách thành thạo nhờ chân và móng vuốt đặc biệt.
Đáng chú ý, gà nước Xít có một giọng hót đặc biệt và phát ra những âm thanh lớn và vang vọng, là đặc trưng của loài gà nước này. Chúng sử dụng tiếng hót để giao tiếp với nhau và báo hiệu về mối nguy hiểm hoặc các tình huống khẩn cấp.
Mặc dù không phải là loài đặc hữu của khu vực Tây Bắc, gà nước Xít thích sống ở các khu vực có nước phong phú như hồ, đầm lầy và các vùng đất ngập nước khác. Chúng được tìm thấy rộng rãi ở nhiều quốc gia trong khu vực châu Á, bao gồm Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh, Myanmar và Thái Lan.
Gà nước Xít là một trong số những loài gà nước quan trọng từ quan điểm sinh thái, đóng vai trò trong việc duy trì cân bằng sinh thái và hệ sinh thái nước ngọt. Tuy nhiên, như nhiều loài gà nước khác, chúng đang đối mặt với sự suy giảm số lượng và mất môi trường sống do sự phá hủy môi trường và mất mát đất đai.
Gà nước Kịch, tên khoa học là Gallinula chloropus, là một loài gà nước định cư phổ biến trong môi trường nước ngọt tại Việt Nam. Chúng thuộc họ Rallidae và có kích thước trung bình, khoảng 30-35 cm.
Gà nước Kịch có phạm vi phân bố rộng trên khắp đất nước, ngoại trừ khu vực Tây Bắc. Chúng thường sống trên các hồ, ao, đầm lầy và đồng lúa nước. Điều này cho thấy gà nước Kịch có khả năng thích nghi tốt với môi trường sống nước ngọt và chúng ưa thích ăn cỏ, thân cây mềm và côn trùng.
Gà nước Kịch có bộ lông đặc trưng với màu đen xanh, cổ và ngực màu xám-xanh. Mỏ của chúng có màu đỏ và trên trán có một cái đĩa trắng. Đôi chân của gà nước Kịch có màu đỏ tươi, và chúng có các ngón chân có màng bơi ở giữa.
Loài gà nước này xây tổ trên đống cỏ hoặc bãi lầy. Tổ của gà nước Kịch thường được làm bằng cỏ, cành cây và lá. Gà nước cái đẻ từ 5 đến 12 quả trứng màu xám xanh nhạt và nuôi con trong khoảng 3 tuần.
Gà nước Kịch có tính cách thân thiện và thích sống thành đàn. Chúng thường di chuyển theo nhóm nhỏ và hình thành các cộng đồng gà nước. Khi trên mặt nước, chúng di chuyển bằng cách bơi và sử dụng chân để điều chỉnh hướng di chuyển.
Chim Sâm cầm, có tên khoa học là Fulica atra, là một loài gà nước thuộc họ Ralidae. Chúng có kích thước trung bình, khoảng 40-42 cm. Chim Sâm cầm là một loài chim di cư hiếm và phân bố không phổ biến ở một số khu vực ở Đông Bắc, Bắc, Trung Trung Bộ và Nam Bộ của Việt Nam.
Chim Sâm cầm thích sống trong môi trường nước ngọt như hồ, đầm lầy và các vùng đất ngập nước khác. Chúng có khả năng thích nghi tốt với môi trường này và thường được quan sát trong các cuộc điều tra động vật hoang dã tại các khu vực đầm lầy và hồ nước.
Về ngoại hình, Sâm cầm có bộ lông màu đen, mỏ, chân và ngón chân màu xám đen. Chúng có hình dạng nhỏ gọn, với cổ dài và đôi chân mạnh mẽ, phù hợp để bơi và di chuyển trong nước. Mỏ của Sâm cầm có hình dạng dẹp và cong lên một chút, giúp chúng hái lấy các loại thức ăn dưới mặt nước như cỏ nước, cây cỏ và các sinh vật thủy sinh khác.
Sâm cầm là một loài chim gà nước ăn cỏ, chúng thường tìm kiếm thức ăn bằng cách nhổ mỏ xuống dưới nước và hái lấy các loại thức ăn từ đáy hồ hoặc đầm lầy. Chúng cũng có khả năng bơi và lặn dưới nước để tìm kiếm thức ăn.
Loài gà nước này thường xây tổ trên mặt đất hoặc trên các đống cỏ khô gần nước. Mỗi lứa trứng của Sâm cầm thường có từ 6 đến 10 quả. Khi trứng nở, chim con sẽ được bố mẹ chăm sóc và nuôi dưỡng cho đến khi chúng trưởng thành và có khả năng tự tìm kiếm thức ăn.
Sâm cầm là một loài gà nước có giá trị sinh thái quan trọng, đóng vai trò trong việc điều chỉnh dân số cỏ nước và duy trì cân bằng sinh thái trong môi trường nước ngọt. Tuy nhiên, do mất môi trường sống và săn bắt quá mức, Sâm cầm đang đối mặt với nguy cơ suy giảm dân số.
Bảo vệ và tôn vinh những loài gà nước quý hiếm trên bờ vực tuyệt chủng là nhiệm vụ đòi hỏi sự đóng góp của tất cả chúng ta. Chỉ thông qua sự tôn trọng và bảo tồn, chúng ta mới có thể bảo vệ những di sản văn hóa và thiên nhiên quý giá này cho tương lai.
Chim Cuốc ngực trắng, có tên khoa học là Amaurornis phoenicurus, là một loài gà nước định cư phổ biến trên khắp Việt Nam. Chúng thuộc họ Rallidae và có kích thước trung bình, đạt khoảng 28-36 cm.
Cuốc ngực trắng có bộ lông đặc trưng, với một dải màu trắng chạy dọc theo phần trên của ngực và cổ. Lưng và đuôi của chúng có màu nâu đậm, trong khi phần dưới cơ thể có màu nâu nhạt hoặc xám. Mỏ và chân của chim Cuốc ngực trắng có màu đỏ tươi, tạo nên một sự tương phản hấp dẫn với bộ lông.
Chim Cuốc ngực trắng sống chủ yếu trong môi trường đất ngập nước, gồm ao hồ, sông suối trong rừng trồng và rừng ngập mặn. Chúng thường ẩn nấp trong bụi cây, cỏ cao hoặc dưới rễ cây để tránh sự chú ý của kẻ săn mồi.
Thức ăn chủ yếu của Cuốc ngực trắng gồm các loại côn trùng, giun và động vật nhỏ khác mà chúng tìm thấy trong môi trường sống. Chúng thường đi săn một cách tinh vi và khéo léo, di chuyển bằng cách đi bộ và nhảy lên để bắt con mồi.
Cuốc ngực trắng là loài gà nước đẻ trứng và xây tổ dưới bụi cây hoặc trong cỏ. Tổ thường được làm từ cỏ và lá khô, và thường đặt gần mặt nước hoặc trong các khu vực có độ ẩm cao. Mỗi lứa trứng của Cuốc ngực trắng thường có từ 4 đến 8 quả, và cả chim mẹ và chim đực đều chung phần trách nhiệm ấp trứng và chăm sóc con non.
Cuốc lùn, được còn gọi là gà nước cuốc lùn, là một loài gà nước di cư hiếm gặp, phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Bắc, Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ của nước ta. Gà nước này có kích thước nhỏ, với chiều dài khoảng từ 19 đến 21 cm.
Cuốc lùn thích sống trong môi trường đầm lầy nước ngọt và khu rừng ngập nước. Chúng đã thích nghi với cuộc sống trong môi trường nước và thường được tìm thấy ở các vùng đất ngập nước, ao rừng và hồ nước.
Về ngoại hình, gà nước cuốc lùn có bộ lông màu nâu sẫm trên lưng và màu xám trên bụng. Chúng có mỏ dài, nhỏ và chân ngắn. Mặt trên đầu của gà nước có một sọc màu nâu rõ nét, trong khi mặt dưới đuôi có một sọc màu trắng. Tiếng hót của loài gà nước này nhỏ nhẹ và khó nghe.
Cuốc lùn là loài gà nước di cư, di chuyển từ khu vực sinh sản ở vùng Bắc vào mùa đông và tìm kiếm các vùng nhiệt đới ở khu vực Nam. Tuy nhiên, chúng không thường trú đông ở Trung, Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
Chúng thường xây tổ trên cây cỏ, thảm cỏ hoặc bụi cây gần mặt nước. Tổ của cuốc lùn thường được xây dựng từ cỏ và cành cây. Mỗi lứa trứng của chúng thường có khoảng từ 6 đến 12 quả.
Mặc dù gà nước cuốc lùn không phải là một loài gà nước phổ biến, nhưng chúng đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đầm lầy. Chúng thức ăn chủ yếu là các loại côn trùng, giun và các sinh vật nhỏ khác được tìm thấy trong môi trường nước ngọt.
Để bảo vệ và tôn vinh những loài gà nước quý hiếm và đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng, đòi hỏi sự hợp tác của chúng ta. Chỉ thông qua việc tôn trọng và bảo tồn, chúng ta mới có khả năng bảo vệ những di sản văn hóa và thiên nhiên quý giá này cho thế hệ tương lai.